Trong lĩnh vực blockchain, chuỗi BNB và Ethereum là hai nền tảng chính, thể hiện những đặc tính hoàn toàn khác nhau ở nhiều khía cạnh. Những khác biệt này bao gồm kiến trúc công nghệ, hiệu suất, mức độ phi tập trung và hệ sinh thái.
Từ góc độ kiến trúc kỹ thuật, chuỗi BNB áp dụng cơ chế đồng thuận PoSA (Quyền lực chứng minh quyền lợi), được duy trì bởi 21 nút xác thực để vận hành mạng. Thiết kế này ở một mức độ nào đó đã hy sinh sự Phi tập trung, nhưng đổi lại là tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn. So với điều đó, Ethereum chọn cơ chế PoS (Quyền lực chứng minh), với hơn 800.000 nút xác thực, thể hiện tốt hơn về mặt Phi tập trung.
Về hiệu suất, tốc độ giao dịch của chuỗi BNB khoảng 100+ TPS, thời gian tạo khối chỉ mất 3 giây, trong khi tốc độ giao dịch của mạng chính Ethereum khoảng 15 TPS, thời gian tạo khối là 12 giây. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và các tình huống sử dụng.
Về chi phí giao dịch, phí Gas trên chuỗi BNB rất thấp, thường chỉ khoảng 0.01 đô la, rất phù hợp cho việc giao dịch tần suất cao. Phí Gas của Ethereum thì dao động rất lớn, từ 0.1 đô la đến hơn 50 đô la, chịu ảnh hưởng nhiều từ tình trạng tắc nghẽn mạng.
Mức độ phi tập trung là một trong những sự khác biệt nổi bật nhất giữa hai bên. Chuỗi BNB được điều khiển bởi 21 nút xác thực chủ yếu do Binance và các đối tác của họ vận hành, nên mức độ phi tập trung tương đối thấp. Thiết kế này cũng từng gây ra những vấn đề về an ninh, dẫn đến một số dự án DeFi bị tấn công bởi hacker. Trong khi đó, Ethereum sở hữu một mạng lưới nút xác thực lớn, được coi là một trong những nền tảng hợp đồng thông minh phi tập trung nhất trên toàn cầu, do đó có lợi thế hơn về mặt an ninh.
Về mặt hệ sinh thái, chuỗi BNB chủ yếu phục vụ cho hệ sinh thái của Binance, có hiệu suất nổi bật trong các lĩnh vực DeFi, GameFi, v.v. Trong khi đó, Ethereum, với tư cách là blockchain đầu tiên hỗ trợ hợp đồng thông minh, có một hệ sinh thái trưởng thành và đa dạng hơn.
Tóm lại, chuỗi BNB và Ethereum có những ưu điểm riêng. Chuỗi BNB với chi phí thấp và hiệu quả cao, phù hợp với các tình huống ứng dụng nhạy cảm với tốc độ giao dịch và chi phí. Trong khi đó, Ethereum nhờ vào tính phi tập trung mạnh mẽ và hệ sinh thái phong phú, tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực phát triển hợp đồng thông minh và DApp. Việc chọn nền tảng nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án và các yếu tố ưu tiên.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Trong lĩnh vực blockchain, chuỗi BNB và Ethereum là hai nền tảng chính, thể hiện những đặc tính hoàn toàn khác nhau ở nhiều khía cạnh. Những khác biệt này bao gồm kiến trúc công nghệ, hiệu suất, mức độ phi tập trung và hệ sinh thái.
Từ góc độ kiến trúc kỹ thuật, chuỗi BNB áp dụng cơ chế đồng thuận PoSA (Quyền lực chứng minh quyền lợi), được duy trì bởi 21 nút xác thực để vận hành mạng. Thiết kế này ở một mức độ nào đó đã hy sinh sự Phi tập trung, nhưng đổi lại là tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn. So với điều đó, Ethereum chọn cơ chế PoS (Quyền lực chứng minh), với hơn 800.000 nút xác thực, thể hiện tốt hơn về mặt Phi tập trung.
Về hiệu suất, tốc độ giao dịch của chuỗi BNB khoảng 100+ TPS, thời gian tạo khối chỉ mất 3 giây, trong khi tốc độ giao dịch của mạng chính Ethereum khoảng 15 TPS, thời gian tạo khối là 12 giây. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và các tình huống sử dụng.
Về chi phí giao dịch, phí Gas trên chuỗi BNB rất thấp, thường chỉ khoảng 0.01 đô la, rất phù hợp cho việc giao dịch tần suất cao. Phí Gas của Ethereum thì dao động rất lớn, từ 0.1 đô la đến hơn 50 đô la, chịu ảnh hưởng nhiều từ tình trạng tắc nghẽn mạng.
Mức độ phi tập trung là một trong những sự khác biệt nổi bật nhất giữa hai bên. Chuỗi BNB được điều khiển bởi 21 nút xác thực chủ yếu do Binance và các đối tác của họ vận hành, nên mức độ phi tập trung tương đối thấp. Thiết kế này cũng từng gây ra những vấn đề về an ninh, dẫn đến một số dự án DeFi bị tấn công bởi hacker. Trong khi đó, Ethereum sở hữu một mạng lưới nút xác thực lớn, được coi là một trong những nền tảng hợp đồng thông minh phi tập trung nhất trên toàn cầu, do đó có lợi thế hơn về mặt an ninh.
Về mặt hệ sinh thái, chuỗi BNB chủ yếu phục vụ cho hệ sinh thái của Binance, có hiệu suất nổi bật trong các lĩnh vực DeFi, GameFi, v.v. Trong khi đó, Ethereum, với tư cách là blockchain đầu tiên hỗ trợ hợp đồng thông minh, có một hệ sinh thái trưởng thành và đa dạng hơn.
Tóm lại, chuỗi BNB và Ethereum có những ưu điểm riêng. Chuỗi BNB với chi phí thấp và hiệu quả cao, phù hợp với các tình huống ứng dụng nhạy cảm với tốc độ giao dịch và chi phí. Trong khi đó, Ethereum nhờ vào tính phi tập trung mạnh mẽ và hệ sinh thái phong phú, tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực phát triển hợp đồng thông minh và DApp. Việc chọn nền tảng nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án và các yếu tố ưu tiên.